Hotline: 0981 922 185
Zalo: 0981 922 185
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước: | 15A - 1000A |
Chất liệu: | Inox, thép, nhựa |
Kiểu bích: | Bích rỗng, Bích đặc mù |
Tiêu chuẩn: | BS, DIN, ANSI, JIS |
Áp lực: | PN10, PN16, PN25, PN40 |
Áp lực: | 5K, 10K, 16K, 20K |
Áp lực: | Class 150LB, 300LB, 600LB |
Nhiệt độ: | - 30 độ C - 450 độ C |
Xuất xứ: | China, Việt Nam, Korea, Malaysia |
Bảo hành: | 12 - 24 tháng |
Đánh giá
Bảng giá mặt bích | Giá mặt bích thép, inox, nhựa BS JIS DIN ANSI
Mặt bích là sản phẩm được chế tạo từ vật liệu thép, inox, nhựa được sử dụng để hàn kết nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị cơ khí chế tạo khác nhau.
Mặt bích được thiết kế với các đường kính nhỏ lớn 15A - 1000A - 2000A độ dày khác, tâm lỗ khác phụ thuộc vào yêu cầu hệ thống, như cầu sử dụng từng vị trí theo các tiêu chuẩn mặt bích JIS5K, JIS10K, JIS16K, JIS20K, PN10, PN16, PN25, PN40, PN100, DIN PN10 PN16, ANSI Class150, 300, 600, 800.
Mặt bích được thiết kế loại bích rỗng hoặc bích mù (bích đặc), ngoài ra còn các loại mặt bích vuông, chữ nhật theo thiết kế đặc thù của từng kết nối hệ thống khác nhau.
Mặt bích hiện tại được gia công sản xuất trực tiếp tại Việt Nam hoặc các nước Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Malaysia, Hàn Quốc và các nước khác. Đầy đủ giấy tờ chứng từ nhập khẩu.
Bảng giá mặt bích inox - mặt bích thép - mặt bích nhựa
Sản phẩm: | Size: | Giá mặt bích inox | Giá mặt bích thép | Giá mặt bích nhựa |
Mặt bích rỗng | DN15 | 80.000đ | 20.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN20 | 100.000đ | 30.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN25 | 120.000đ | 38.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN32 | 160.000đ | 50.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN40 | 190.000đ | 65.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN50 | 230.000đ | 78.000đ | 65.000đ |
Mặt bích rỗng | DN65 | 340.000đ | 89.000đ | 90.000đ |
Mặt bích rỗng | DN80 | 410.000đ | 105.000đ | 95.000đ |
Mặt bích rỗng | DN100 | 490.000đ | 125.000đ | 120.000đ |
Mặt bích rỗng | DN125 | 610.000đ | 185.000đ | 170.000đ |
Mặt bích rỗng | DN150 | 820.000đ | 235.000đ | 280.000đ |
Mặt bích rỗng | DN200 | 990.000đ | 330.000đ | 480.000đ |
Mặt bích rỗng | DN250 | 1.450.000đ | 420.000đ | 680.000đ |
Mặt bích rỗng | DN300 | 1.980.000đ | 515.000đ | 980.000đ |
Mặt bích rỗng | DN350 | 2.360.000đ | 805.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN400 | 3.500.000đ | 1.090.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN450 | 4.650.000đ | 1.310.000đ | |
Mặt bích rỗng | DN500 | 5.800.000đ | 1.620.000đ |
Trên đây là bảng giá mặt bích inox, mặt bích thép và mặt bích quý khách hàng có thể tham khảo, nhưng vui lòng lưu ý bảng giá có thể tăng lên giảm xuống theo thị trường không được báo trước, bảng giá trên hiện chưa giảm, chưa VAt hóa đơn, chưa vận chuyển vì vậy hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận bảng giá cật nhật mới nhất.
Tùy vào từng như cầu sử dụng của hệ thống quý khách đưa ra, Thuận Phát sẽ tư vấn báo giá mặt bích phù hợp theo thông số tiêu chuẩn kết nối, vật liệu, đường kính, độ dày tối ưu nhất với giá thành.
Hiện tại, Thuận Phát ngoài cung cấp mặt bích còn có các phụ kiện cút, tê, măng xông, kép, côn thu, nắp bịt, co, rắc co, van điện, van khí nén, van thủy lực, van inox, van gang, van nhựa, van thép, van HDPE, van đồng. Xuất xứ Việt Nam, Taiwan, China, Italia, Turkey, Malaysia, Thái Lan, Japan... các sản phẩm đều được bảo hành từ 12 - 24 tháng.
Liên hệ ngay để nhận được địa chỉ xem hàng, địa chỉ mua hàng, hình ảnh thực tế từng size, giấy tờ COCQ, Catalogue, báo giá file mặt bích.
Xem thêm: Bảng giá cút inox
Người gửi / điện thoại
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THUẬN PHÁT
Địa chỉ: Số 9/57/475 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
VPGD: Số 152 - Phố Đa Sĩ - P.Kiến Hưng - Q.Hà Đông - Tp.Hà Nội
VPGD: Số 46N1 - Phố Đông Chiêu - P.Tân Đông Hiệp - Tx.Dĩ An - Tp.Bình Dương.
Thuận Phát là đơn vị uy tín hàng đầu khu vực trong lĩnh vực phân phối van công nghiệp chất lương cao, tự động hóa thông minh.
Mr. Thuận: 0981 922 185
Kế toán: 0328.94.2662
Email: thuan@cnthuanphat.com
Website: congnghiepgroup.com